ﰚ
ترجمة معاني سورة الكافرون
باللغة الفيتنامية من كتاب الترجمة الفيتنامية
.
من تأليف:
حسن عبد الكريم
.
ﰡ
Hãy bảo (chúng): “Này hỡi những kẻ phủ nhận Allah!"
"Ta không tôn thờ những kẻ (thần linh) mà các ngươi tôn thờ."
“Các ngươi cũng sẽ không tôn thờ Đấng (Allah) mà Ta thờ phụng."
“Và Ta sẽ không là một tín đồ của kẻ mà các ngươi đang tôn thờ."
“Và các ngươi cũng sẽ không tôn thờ Đấng mà Ta đang thờ phụng.'
“Các ngươi có tôn giáo của các ngươi và Ta có tôn giáo của Ta.”